| 不没有他在上班  🇨🇳 | 🇬🇧  No, hes at work | ⏯ | 
| 还没有上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not at work yet | ⏯ | 
| 不她没有,她在上班  🇨🇳 | 🇬🇧  No, she doesnt, shes at work | ⏯ | 
| 你上班了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you at work | ⏯ | 
| 你没有上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you go to work | ⏯ | 
| 今天上班没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you go to work today | ⏯ | 
| 今天没有上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Not at work today | ⏯ | 
| 你今天没有上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not at work today | ⏯ | 
| 今天没有上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Not at work today | ⏯ | 
| 还没有去上班啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Havent gone to work yet | ⏯ | 
| 没有赶上班车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt catch the bus | ⏯ | 
| 航班上没有配备  🇨🇳 | 🇬🇧  Not equipped on the flight | ⏯ | 
| 没有下班  🇨🇳 | 🇬🇧  No off-duty | ⏯ | 
| 下班没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you leave work | ⏯ | 
| 楼上还有人没下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres someone upstairs who hasnt left work | ⏯ | 
| 我没有睡,亲爱的,我在上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping, honey, Im at work | ⏯ | 
| 你有没有现在上课  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a class now | ⏯ | 
| 老朱,老朱今天有没有上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Lao Zhu, lao Zhu does not have to go to work today | ⏯ | 
| 没有呢,我还没有下班  🇨🇳 | 🇬🇧  No, I havent left work yet | ⏯ | 
| 为什么没有在上班时间过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Why didnt you come over at work hours | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ |