| 我是说一会儿我对你好一点,你会你会不会对我好  🇨🇳 | 🇬🇧  I mean, a little bit better for you, will you be nice to me | ⏯ | 
| 你会一辈子对我好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you be good to me all your life | ⏯ | 
| 我会对她很好很好  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be nice to her | ⏯ | 
| 你对女孩好,她们更会对你好的  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre good to girls, theyll be better for you | ⏯ | 
| 我会对她非常好  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be very nice to her | ⏯ | 
| 我也会保护好她  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill protect her, too | ⏯ | 
| 你再这样对我英格兰也好  🇨🇳 | 🇬🇧  Its good for me to do this again | ⏯ | 
| 你对我真好  🇨🇳 | 🇬🇧  You are very kind to me | ⏯ | 
| 你对我真好  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre so nice to me | ⏯ | 
| 我相信你你对我对好啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I believe youre right about me | ⏯ | 
| 我会对你负责  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be responsible for you | ⏯ | 
| 我妈妈比较担心,你会不会对我好  🇨🇳 | 🇬🇧  My moms worried, youre going to be nice to me | ⏯ | 
| 我也好想你  🇨🇳 | 🇬🇧  I miss you, too | ⏯ | 
| 我也会因为你对我的赞美,去做更好的自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be better because of the praise youve given me | ⏯ | 
| 我也会想你的  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill miss you, too | ⏯ | 
| 对你也一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the same for you | ⏯ | 
| 你也会华语太好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its great that youll also speak Chinese | ⏯ | 
| 你的感冒也会好转  🇨🇳 | 🇬🇧  Your cold will get better | ⏯ | 
| 对你的伙伴好点,也许他会给你更多钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Be nice to your partner, maybe hell give you more money | ⏯ | 
| 对不起,我也不会说中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, i wont say Chinese | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |