| 做爱一次要多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does sex cost | ⏯ | 
| 做爱一次多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for sex at a time | ⏯ | 
| 做爱一次多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is sex | ⏯ | 
| 我要和你做爱多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do I have to have sex with you | ⏯ | 
| 今晚做一次爱,多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for a love tonight | ⏯ | 
| 做爱一次几多钱  🇭🇰 | 🇬🇧  How much is sex | ⏯ | 
| 多少钱一位  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is one | ⏯ | 
| 一位多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is one | ⏯ | 
| 给多少钱,做爱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much to give, make love | ⏯ | 
| 做爱一晚上多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a night of sex | ⏯ | 
| 多少钱一次  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it at a time | ⏯ | 
| 多少钱一次  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it once | ⏯ | 
| 是多少钱一位  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is one | ⏯ | 
| 回去一次要多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it back | ⏯ | 
| 和你性爱多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is sex with you | ⏯ | 
| 多少钱玩一次  🇨🇳 | 🇬🇧  How much money to play once | ⏯ | 
| 你要做多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you have to do | ⏯ | 
| 做一个这个多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for this | ⏯ | 
| 午餐一位多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a lunch | ⏯ | 
| 晚餐多少钱一位  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is dinner | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Kai  quan  🇨🇳 | 🇬🇧  Kai Quan | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| 好小姐好小姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Good lady, good lady | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| 女士  🇨🇳 | 🇬🇧  lady | ⏯ | 
| 女娘  🇭🇰 | 🇬🇧  Lady | ⏯ | 
| 窈窕淑女  🇨🇳 | 🇬🇧  Lady | ⏯ | 
| 娘惹  🇨🇳 | 🇬🇧  lady | ⏯ | 
| 淑女  🇨🇳 | 🇬🇧  Lady | ⏯ |