| 没有反应  🇨🇳 | 🇬🇧  No response | ⏯ | 
| 没有过敏反应吧  🇨🇳 | 🇬🇧  No allergic reactions, do you | ⏯ | 
| 我有点反应不过来  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant react a little | ⏯ | 
| 反应下  🇨🇳 | 🇬🇧  reaction | ⏯ | 
| 我这边没反应好  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt respond well on my side | ⏯ | 
| 没有,就想跟您确认一下,您这边有去要去机场吗?因为我们也好安排车送您过去  🇨🇳 | 🇬🇧  没有,就想跟您确认一下,您这边有去要去机场吗?因为我们也好安排车送您过去 | ⏯ | 
| 没有任何不良反应  🇨🇳 | 🇬🇧  No adverse reactions | ⏯ | 
| 没有我想应该没有你是第一个  🇨🇳 | 🇬🇧  Without i thought you should be the first without you | ⏯ | 
| 给您找一下有没有插座  🇨🇳 | 🇬🇧  Find out if there is a socket for you | ⏯ | 
| 这儿有一些我的想法  🇨🇳 | 🇬🇧  Here are some of my thoughts | ⏯ | 
| 给我查一下这个 有没有转过去钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Check this for me, theres no money to turn over | ⏯ | 
| 你有没有过来我这  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you come over to me | ⏯ | 
| 有没有想我  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you miss me | ⏯ | 
| 就是没反应  🇨🇳 | 🇬🇧  Just didnt respond | ⏯ | 
| 你反锁没有  🇨🇳 | 🇬🇧  You didnt have a lock | ⏯ | 
| 我哪儿都没有去过,我很穷,没有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been anywhere, Im poor and I dont have any money | ⏯ | 
| 问你吃了有什么不良反应没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Ask you whats the adverse reaction | ⏯ | 
| 我没有过  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent | ⏯ | 
| 您看一下有没有不吃的东西?有没有忌口  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to see if there is anything you dont eat? Is there a bogey | ⏯ | 
| 手上有很多反应  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a lot of reaction on the hands | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |