| 护照先给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me the passport first | ⏯ | 
| 我的护照,你先给我  🇨🇳 | 🇬🇧  My passport, you give it to me first | ⏯ | 
| 护照给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a passport | ⏯ | 
| 把你的护照给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me your passport | ⏯ | 
| 护照,护照,护照  🇨🇳 | 🇬🇧  Passport, passport, passport | ⏯ | 
| 我的护照  🇨🇳 | 🇬🇧  My passport | ⏯ | 
| 奇博迪先生  🇨🇳 | 🇬🇧  Mr. Chibodi | ⏯ | 
| 护照给我一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me my passport | ⏯ | 
| 护照护照  🇨🇳 | 🇬🇧  Passport | ⏯ | 
| 的护照  🇨🇳 | 🇬🇧  passport | ⏯ | 
| 你有护照吗?护照也可以给我登记的  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a passport? Passports can also be registered for me | ⏯ | 
| 给我你的护照,看一看  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me your passport | ⏯ | 
| 把你的护照给我一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me your passport | ⏯ | 
| 麻烦请给我你的护照  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me your passport | ⏯ | 
| 我也要一个,和蒋先生一样  🇨🇳 | 🇬🇧  I want one, too, like Mr. Jiang | ⏯ | 
| 护照先放在这边  🇨🇳 | 🇬🇧  Passports are here first | ⏯ | 
| 我只有护照的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  I only have a passport photo | ⏯ | 
| 你拿护照给他  🇨🇳 | 🇬🇧  You give him your passport | ⏯ | 
| 你的护照再给我看一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me your passport | ⏯ | 
| 你的护照  🇨🇳 | 🇬🇧  Your passport | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ |