| 你在中国工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you work in China | ⏯ | 
| 你在中国工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you work in China | ⏯ | 
| 在中国工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Working in China | ⏯ | 
| 去中国工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to work in China | ⏯ | 
| 你在美国工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you work in America | ⏯ | 
| 你在中国为了工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you working in China | ⏯ | 
| 你在工作中  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre at work | ⏯ | 
| 他们都在中国工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do they all work in China | ⏯ | 
| 你在中国,有其他的工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any other jobs in China | ⏯ | 
| 在工作中  🇨🇳 | 🇬🇧  At work | ⏯ | 
| 你在工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you working | ⏯ | 
| 你在中国工作还是学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you work or study in China | ⏯ | 
| 在中国有工作上的往来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any work in China | ⏯ | 
| 我在工作中  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at work | ⏯ | 
| 你现在在工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you working now | ⏯ | 
| 你没在工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not working | ⏯ | 
| 你先美国工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you work in America first | ⏯ | 
| 你的工作在中国什么地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where in China are your work | ⏯ | 
| 她在中国中央电视台工作  🇨🇳 | 🇬🇧  She works for China Central Television | ⏯ | 
| 你在中国吗。??  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you in China. ?? | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ |