| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳 | 🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| 休闲视频,休闲视频  🇨🇳 | 🇬🇧  Leisure video, leisure video | ⏯ | 
| 录像  🇨🇳 | 🇬🇧  Video | ⏯ | 
| 的视频  🇨🇳 | 🇬🇧  video | ⏯ | 
| 录像带  🇨🇳 | 🇬🇧  Video | ⏯ | 
| 视频  🇨🇳 | 🇬🇧  video | ⏯ | 
| 视频  🇨🇳 | 🇬🇧  Video | ⏯ | 
| 录象带  🇨🇳 | 🇬🇧  Video | ⏯ | 
| 视频吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Video | ⏯ | 
| 影音  🇨🇳 | 🇬🇧  Video | ⏯ | 
| Pura video  🇪🇸 | 🇬🇧  Pure video | ⏯ |