| 祝大家节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy holidays to all of you | ⏯ | 
| 祝大家节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you all a happy holiday | ⏯ | 
| 祝你节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you a happy holiday | ⏯ | 
| 圣诞节快乐,祝大家节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas, I wish you all a happy holiday | ⏯ | 
| 祝你们节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a happy holiday | ⏯ | 
| 祝您节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a happy holiday | ⏯ | 
| 你好,祝你节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, I wish you a happy holiday | ⏯ | 
| 祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐祝你生日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy birthday to you And I wish you happy birthday to you | ⏯ | 
| 圣诞节快乐,祝你们一家人平安快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas and wish you a happy family | ⏯ | 
| 祝你圣诞节快乐,祝我生日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas and a happy birthday to you | ⏯ | 
| 祝你和家人圣诞节快乐!  🇨🇳 | 🇬🇧  Wishing you and your family a Merry Christmas | ⏯ | 
| 提前祝你节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you a happy holiday in advance | ⏯ | 
| 祝你生日快乐,祝你生日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy birthday to you, happy birthday to you | ⏯ | 
| 周年生日快乐,祝你生日快乐,祝你生日快乐,祝你生日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy Birthday, Happy Birthday to you, Happy Birthday to you, Happy Birthday to you | ⏯ | 
| 祝大家春节快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you all a happy Spring Festival | ⏯ | 
| Diam 祝你和家人圣诞节快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Diam wishyou and your family a Merry Christmas | ⏯ | 
| 好的,祝你们节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  All right, have a happy holiday | ⏯ | 
| 祝大家生日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy birthday to everyone | ⏯ | 
| 祝你全家圣诞节快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Wishing your family a Merry Christmas | ⏯ | 
| 谢谢你的祝福,祝你节日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for your blessing and wish you a happy holiday | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 吉雅  🇨🇳 | 🇬🇧  Gia | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |