| 弄好了,下午我拿过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Its done, Ill get it this afternoon | ⏯ | 
| 下午过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Come in the afternoon | ⏯ | 
| 今晚饮完了,等一下我过去拿下午拿过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Tonight is over, wait a minute and Ill get it this afternoon | ⏯ | 
| 我下午再过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill come back in the afternoon | ⏯ | 
| 我想存一下行李,下午再过来拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to save my luggage and come over in the afternoon to get it | ⏯ | 
| 我下午去拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get it this afternoon | ⏯ | 
| 下午六点半过来拿,好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and get it at 6:30 p.m., okay | ⏯ | 
| 下午三点钟来拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and pick it up at three oclock in the afternoon | ⏯ | 
| 你们上午过来还是下午过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you come in the morning or do you come in the afternoon | ⏯ | 
| 下午过来接你  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and pick you up in the afternoon | ⏯ | 
| 等一下过来拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute and get it | ⏯ | 
| 我朋友下午来过了  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend came this afternoon | ⏯ | 
| 我下午三点钟过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill come at three oclock in the afternoon | ⏯ | 
| 中午先休息下,我下午1:30过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a break at noon, and Ill be here at 1:30 p.m | ⏯ | 
| 我下午过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Im over in the afternoon | ⏯ | 
| 下午1点30分来拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and get it at 1:30 p.m | ⏯ | 
| 拿过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Take it | ⏯ | 
| 下午四点送过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Come here at 4:00 p.m | ⏯ | 
| 下次过来拿是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Come here next time and get it | ⏯ | 
| 拿下来  🇨🇳 | 🇬🇧  Lift down | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |