| 右转右转右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn right and right | ⏯ | 
| 右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn right | ⏯ | 
| 左转右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn left and right | ⏯ | 
| 左转右转,然后左转,然后再右转,然后再右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn left and right, then left, then right, and then right | ⏯ | 
| 向右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn right | ⏯ | 
| 左右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn left and right | ⏯ | 
| 右转弯  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn right | ⏯ | 
| 右转是  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn right | ⏯ | 
| 向右转  🇭🇰 | 🇬🇧  Turn right | ⏯ | 
| 向左转向右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn left and turn right | ⏯ | 
| 向右转向左转  🇭🇰 | 🇬🇧  Turn right and turn left | ⏯ | 
| 让我们右转,然后再右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets turn right, then right | ⏯ | 
| 出门右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out and turn right | ⏯ | 
| 直走右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn straight to the right | ⏯ | 
| 直走转右  🇨🇳 | 🇬🇧  Go straight to the right | ⏯ | 
| 直走右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Go straight to the right | ⏯ | 
| 直走,右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Go straight, turn right | ⏯ | 
| 向右转弯  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn right | ⏯ | 
| 出门右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn right out | ⏯ | 
| 前面右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Go ahead and then turn right | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |