| 越南也卖这个  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnam sells this, too | ⏯ | 
| 去越南玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Đi đến Việt Nam | ⏯ | 
| 越南有卖吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có bán tại Việt Nam không | ⏯ | 
| 越南好玩吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Việt Nam có vui vẻ không | ⏯ | 
| 哪里好玩啊?越南越南哪里好玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Đâu là niềm vui? Đâu là niềm vui Việt Nam | ⏯ | 
| 古玩卖家  🇨🇳 | 🇰🇷  골동품 판매자 | ⏯ | 
| 这个在越南卖八万块人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  This one sells for 80,000 yuan in Vietnam | ⏯ | 
| 那个女人也是越南  🇨🇳 | 🇻🇳  Người phụ nữ đó cũng là Việt Nam | ⏯ | 
| 越南,好不好玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Việt Nam, nó không vui | ⏯ | 
| 在越南玩两天  🇨🇳 | 🇻🇳  Hai ngày ở Việt Nam | ⏯ | 
| 越南好不好玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Việt Nam có vui vẻ không | ⏯ | 
| 这是越南  🇨🇳 | 🇻🇳  Đây là Việt Nam | ⏯ | 
| 这个多少越南盾  🇨🇳 | 🇻🇳  Đây là bao nhiêu đồng Việt Nam | ⏯ | 
| 他们家乡离越南也很近  🇨🇳 | 🇻🇳  Quê hương của họ cũng gần gũi với Việt Nam | ⏯ | 
| 我想交个越南朋友,有时间想去越南玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi muốn có một người bạn người Việt Nam, đôi khi tôi muốn đi Việt Nam | ⏯ | 
| 这个是我们这里卖的最好的,越南的  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the best weve ever sold here, Vietnamese | ⏯ | 
| 越南这个地方挺好的,我喜欢越南  🇨🇳 | 🇻🇳  Nơi này ở Việt Nam là tốt, tôi thích Việt Nam | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnam | ⏯ |