| 刚刚那个  🇨🇳 | 🇬🇧  Just that one | ⏯ | 
| 刚刚那个和这个  🇨🇳 | 🇬🇧  Just that and this | ⏯ | 
| 刚刚那个人呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Just that guy | ⏯ | 
| 还没装好,刚刚到了那个样品  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not ready yet, just got to that sample | ⏯ | 
| 他刚才那个  🇨🇳 | 🇬🇧  He was just that | ⏯ | 
| 刚刚这个药水是增加色素  🇨🇳 | 🇬🇧  just this potion is adding pigment | ⏯ | 
| 那个要到那个  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats going to be there | ⏯ | 
| 那就好,我也刚到  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, Ive just arrived | ⏯ | 
| 刚刚看那个可以给238  🇨🇳 | 🇬🇧  Just look at that can give 238 | ⏯ | 
| 刚才那个人呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the guy just now | ⏯ | 
| 刚才那个男子怎么能找到  🇨🇳 | 🇬🇧  How could that man find him just now | ⏯ | 
| 刚刚看到  🇨🇳 | 🇬🇧  just saw | ⏯ | 
| 你刚刚到  🇨🇳 | 🇬🇧  You just arrived | ⏯ | 
| 我刚刚接到一个电话  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got a call | ⏯ | 
| 那就是刚刚那件  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats just that one | ⏯ | 
| 你吃那个药加这个吃  🇨🇳 | 🇬🇧  You take that medicine and take this | ⏯ | 
| 刚才那个主任说让你先吃三天的药  🇨🇳 | 🇬🇧  Just now the director said let you take the medicine for three days first | ⏯ | 
| 我刚刚打通那个电话了  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got through that call | ⏯ | 
| 还是刚刚那两个女孩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Or just those two girls | ⏯ | 
| 刚刚选的那个女孩在哪  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the girl you just picked | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳 | 🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |