| 1小时  🇨🇳 | 🇬🇧  1 hours | ⏯ | 
| 我需要1小时  🇨🇳 | 🇬🇧  I need an hour | ⏯ | 
| 1小时300p  🇨🇳 | 🇬🇧  1 hour 300p | ⏯ | 
| 1个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  An hour | ⏯ | 
| 1个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  1 hour | ⏯ | 
| 隔开1小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Separated for 1 hour | ⏯ | 
| 我要两个小时才回去公司  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill have two hours to get back to the company | ⏯ | 
| 一诺回去要小心  🇨🇳 | 🇬🇧  Go back and be careful | ⏯ | 
| 小时赞回复SusuNaing11小时赞回复  🇨🇳 | 🇬🇧  Hour likes replySusuNaing11-hour likes reply | ⏯ | 
| 1个小时后回复你的信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Reply to your message in 1 hour | ⏯ | 
| 你再次回来的时候还要回去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have to go back when you come back again | ⏯ | 
| 你从这到这要1个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Its an hour you get here | ⏯ | 
| 你需要回去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to go back | ⏯ | 
| 我回去一个小时左右  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go back for an hour or so | ⏯ | 
| 我很慢,我要洗脸,需要时间1个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Im slow, Im going to wash my face, its going to take an hour | ⏯ | 
| 你回去要多长时间  🇨🇳 | 🇬🇧  How long will it take you to go back | ⏯ | 
| 你什么时候要回去  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going back | ⏯ | 
| 按摩1个半小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Massage for an hour and a half | ⏯ | 
| 还有1个半小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres an hour and a half left | ⏯ | 
| 10块钱1个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  10 bucks an hour | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ |