| 小伙子 🇨🇳 | 🇬🇧 Lad | ⏯ |
| 是一个帅帅的小男生 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a handsome little boy | ⏯ |
| 帅小伙和俊姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome guy and handsome girl | ⏯ |
| 今天的晚餐是这几个帅小伙子的手艺 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays dinner is the craft of these handsome lads | ⏯ |
| 值班那个小伙子 🇨🇳 | 🇬🇧 The young man on duty | ⏯ |
| 帅小伙和漂亮姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome guy and pretty girl | ⏯ |
| 其实我还是挺帅的小伙 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, Im still a handsome guy | ⏯ |
| 和一个藏族小伙子一起唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Singing with a Tibetan guy | ⏯ |
| 小伙 🇨🇳 | 🇬🇧 Boy | ⏯ |
| 这个小家伙 🇨🇳 | 🇬🇧 This little guy | ⏯ |
| 小伙子精神抖擞啊!小伙子精神抖擞啊!小伙子精神抖擞啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The young mans spirit is shaking!The young mans spirit is shaking!The young mans spirit is shaking | ⏯ |
| 小伙子在干啥子呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the guy doing | ⏯ |
| 和藏族小伙子一起唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Singing with the Tibetan lads | ⏯ |
| 小伙伴 🇨🇳 | 🇬🇧 Buddy | ⏯ |
| 小家伙 🇨🇳 | 🇬🇧 Little | ⏯ |
| 小伙孑 🇨🇳 | 🇬🇧 Boy | ⏯ |
| 一个帅气十足的小鲜肉 🇨🇳 | 🇬🇧 A handsome little fresh meat | ⏯ |
| 我的儿子是个调皮捣蛋的小家伙 🇨🇳 | 🇬🇧 My son is a mischievous little guy | ⏯ |
| 一个失败的小子 🇨🇳 | 🇬🇧 A failed boy | ⏯ |
| 一个12岁的小子 🇨🇳 | 🇬🇧 A 12-year-old kid | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |