| 你们这里住酒店一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for a nights hotel here | ⏯ |
| 住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
| 住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night to stay | ⏯ |
| 住一个晚上,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
| 酒店住一晚,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night at the hotel | ⏯ |
| 一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
| 多少钱一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
| 你们这儿多多少钱一晚上酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more are you here for a night | ⏯ |
| 多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money a night | ⏯ |
| 过一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
| 一晚上多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
| 多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
| 一晚要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost for a night | ⏯ |
| 请问住一晚多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for one night, please | ⏯ |
| 你好,一晚上多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is it for a night | ⏯ |
| 去这里多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money to go here | ⏯ |
| 你们一次多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay at a time | ⏯ |
| 你们多少钱一双 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are you going to be | ⏯ |
| 在你们那里多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for you | ⏯ |
| 这住宿多少钱一个人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this accommodation for a person | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |