| 你也一样  🇨🇳 | 🇬🇧  The same to you | ⏯ | 
| 你也一样  🇨🇳 | 🇬🇧  You too | ⏯ | 
| 对你也一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the same for you | ⏯ | 
| 谢谢你也一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for the same | ⏯ | 
| 你也一样美丽  🇨🇳 | 🇬🇧  You are equally beautiful | ⏯ | 
| 你也一样,嘿嘿  🇨🇳 | 🇬🇧  You too, hey | ⏯ | 
| 腿也一样  🇨🇳 | 🇬🇧  The same is true of the legs | ⏯ | 
| 我也一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Me too | ⏯ | 
| IPhone也一样  🇨🇳 | 🇬🇧  The same is true of the IPhone | ⏯ | 
| 晚上好,你也一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Good evening, so do you | ⏯ | 
| 也是一样吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it the same | ⏯ | 
| 我也一样哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Im the same | ⏯ | 
| 你也是一样吧,你也是位妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre the same, youre a mother, too | ⏯ | 
| 哇,我也想和你一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Wow, I want to be like you | ⏯ | 
| 非常感谢,你也一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you very much, and so do you | ⏯ | 
| 非常感谢,你也一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you very much, too | ⏯ | 
| 你也可以向我一样  🇨🇳 | 🇬🇧  You can do the same to me | ⏯ | 
| 你也一样圣诞快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre just as Merry Christmas | ⏯ | 
| 开车也是一样  🇨🇳 | 🇬🇧  The same is true of driving | ⏯ | 
| 一样,我也25岁  🇨🇳 | 🇬🇧  Like me, Im 25 | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |