| 还是县城 🇨🇳 | 🇬🇧 Or the county | ⏯ |
| 县城 🇨🇳 | 🇬🇧 County town | ⏯ |
| 她们两个是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre two of them my friends | ⏯ |
| 这个也是我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my best friend, too | ⏯ |
| 我有朋友也想出来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I have friends and want to come out and play | ⏯ |
| 那个朋友,都是很好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 That friend, theyre good friends | ⏯ |
| 朋友两个,还有我们两个人一块去 🇨🇳 | 🇬🇧 Two friends, and the two of us go together | ⏯ |
| 那里也是两个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there two too | ⏯ |
| 我和朋友出去玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went out with my friends | ⏯ |
| 我那个里面也是两个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there two in that | ⏯ |
| 我就是银行那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the friend of the bank | ⏯ |
| 两个朋友相约去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 Two friends meet to climb the mountain | ⏯ |
| 他有两个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He has two friends | ⏯ |
| 我应该也是个好女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I should be a good girlfriend, too | ⏯ |
| 那两千你给我朋友吧 🇨🇳 | 🇬🇧 That two thousand you gave me a friend | ⏯ |
| 来一个朋友,东北那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to a friend, that friend from the northeast | ⏯ |
| 你是那个国家朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a friend of that country | ⏯ |
| 去朋友那里住 🇨🇳 | 🇬🇧 Go live with a friend | ⏯ |
| 下次我去印度也去找个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I go to India, Ill find a boyfriend | ⏯ |
| 那个游乐场,我们也去玩过 🇨🇳 | 🇬🇧 That playground, weve been to play | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |