| 中国 人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese | ⏯ | 
| 中国人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese | ⏯ | 
| 收人民币吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Receive RMB | ⏯ | 
| 不收美金,只收人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  No US dollars, only RMB | ⏯ | 
| 中国人民币1800元  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese 1800 yuan | ⏯ | 
| 你好人民币中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello RMB China | ⏯ | 
| 我们这不说外币,只收人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont say foreign currency, only RMB | ⏯ | 
| 人民币人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB | ⏯ | 
| 人民币人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB, RMB | ⏯ | 
| 中国是6600的人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  China is 6600 yuan | ⏯ | 
| 人民币人民币开展人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ | 
| 我们只收人民币,不收美金  🇨🇳 | 🇬🇧  We only accept RMB, not US dollars | ⏯ | 
| 不收美元至少人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  No U.S. dollars are charged at least in RMB | ⏯ | 
| 收你170.6元人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill charge you RMB170.6 | ⏯ | 
| 可以收人民币吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I charge RMB | ⏯ | 
| 中国只要人民币50元  🇨🇳 | 🇬🇧  China only needs 50 yuan | ⏯ | 
| 您有嗯,中国的人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  You have well, Chinas RMB | ⏯ | 
| 中国人民  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese | ⏯ | 
| 去哪里跟中国人民币换成新加坡币  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I change Chinese currency to S$ | ⏯ | 
| 人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ |