| 你是怎么过来找我的  🇨🇳 | 🇬🇧  How did you come to me | ⏯ | 
| 你是想过来找我玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you ever want to come to me to play | ⏯ | 
| 明天要我去找你还是你过来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow Im going to find you or youve come to me | ⏯ | 
| 你是找我聊天的吗?还是想过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you talking to me? Or did you want to come | ⏯ | 
| 我过来找您  🇨🇳 | 🇬🇧  Im coming to find you | ⏯ | 
| 你过来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  You came to me | ⏯ | 
| 我过来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im coming to find you | ⏯ | 
| 过来找我啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to me | ⏯ | 
| 你是来找我么  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you looking for me | ⏯ | 
| 我是过来人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from here | ⏯ | 
| 工作是她要来联系我,不是我来找她  🇨🇳 | 🇬🇧  The job is that shes coming to contact me, not me | ⏯ | 
| 我是过来找朋友的,一二的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here to find a friend, one or two | ⏯ | 
| 我是过来办事的,不是来玩命的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here to do business, not to play for my life | ⏯ | 
| 等会过来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and see me | ⏯ | 
| 想过来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ever thought of coming to me | ⏯ | 
| 那我过来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill come and find you | ⏯ | 
| 过来再找我啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and find me again | ⏯ | 
| 你过来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you ever come to me | ⏯ | 
| 我会过来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill come and find you | ⏯ | 
| 你过来找我啊  🇨🇳 | 🇬🇧  You came to me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ |