| 出门看见人咬狗  🇨🇳 | 🇬🇧  I went out and saw people biting their dogs | ⏯ | 
| 我没看见你  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt see you | ⏯ | 
| 人呢出来看看呀  🇨🇳 | 🇬🇧  And then the people come out and see | ⏯ | 
| 没有看见任何人  🇨🇳 | 🇬🇧  No one was seen | ⏯ | 
| 你看见罗彼没  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you see Robby | ⏯ | 
| 你怕别人看见  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you afraid of being seen | ⏯ | 
| 我没看见  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt see it | ⏯ | 
| 都没看见  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt see it | ⏯ | 
| 你看见了,都是冰雕出来的  🇨🇳 | 🇬🇧  You see, its all made of ice | ⏯ | 
| 我很高兴见到你,可是我从来都没看见你,第一次看到你出来说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to see you, but Ive never seen you, ive seen you speak ingres for the first time | ⏯ | 
| 看见未来  🇨🇳 | 🇬🇧  See the future | ⏯ | 
| 我等你出来见我  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you to come out and see me | ⏯ | 
| 你没看见圆形的  🇨🇳 | 🇬🇧  You didnt see the round | ⏯ | 
| 好久没来这里,看见你真高  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been here for a long time, I see youre so tall | ⏯ | 
| 家人没出来玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt the family come out to play | ⏯ | 
| 没脸见人  🇨🇳 | 🇬🇧  No face to see | ⏯ | 
| 有人看见你了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Has anyone seen you | ⏯ | 
| 上班看不见人没小时  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant see people at work for hours | ⏯ | 
| 我现在看见菲律宾人可以认出来  🇨🇳 | 🇬🇧  I see now that filipinos can recognize it | ⏯ | 
| 我没有看见  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt see it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳 | 🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ | 
| 而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳 | 🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |