| 越狱 🇨🇳 | 🇬🇧 Escape | ⏯ |
| 越狱 🇨🇳 | 🇬🇧 Prison Break | ⏯ |
| 你可以讲越南话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak Vietnamese | ⏯ |
| 你可以用越南语 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể sử dụng Việt | ⏯ |
| 你可以说越南话 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể nói được Việt Nam | ⏯ |
| 越多也可以 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn càng có thể | ⏯ |
| 可以回越南了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể quay về Việt Nam | ⏯ |
| 地狱 🇨🇳 | 🇬🇧 Infernal | ⏯ |
| 监狱 🇨🇳 | 🇹🇭 คุก | ⏯ |
| 监狱 🇨🇳 | 🇬🇧 Prison | ⏯ |
| 入狱 🇨🇳 | 🇯🇵 刑務所に入る | ⏯ |
| 你就可以教我说越南 🇨🇳 | 🇬🇧 You can teach me vietnam | ⏯ |
| 你可以直接说,越南语 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể nói trực tiếp với Việt Nam | ⏯ |
| 你可以叫我越南语吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có thể gọi tôi là Việt Nam không | ⏯ |
| 可以约你吗 🇨🇳 | 🇭🇰 可唔可以約你呀 | ⏯ |
| 这个星期四监狱放假吗?我可以去监狱看他吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the prison closed this Thursday? Can I go to jail and see him | ⏯ |
| 入狱以外的身体 🇨🇳 | 🇯🇵 体の外に投獄 | ⏯ |
| 可以换越南盾吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể thay đổi đồng Việt Nam không | ⏯ |
| 越南号码也可以 🇨🇳 | 🇻🇳 Số Việt Nam cũng có thể được | ⏯ |