| 我们去房间吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to the room | ⏯ | 
| 请送我们去房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Please take us to the room | ⏯ | 
| 他们在406房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre in room 406 | ⏯ | 
| 他约我,我们过去  🇨🇳 | 🇬🇧  He asked me to pass us | ⏯ | 
| 宾馆的房间号发给我,我让他过去  🇨🇳 | 🇬🇧  The hotel room number was sent to me and I let him pass | ⏯ | 
| 你可以去房间得到他们  🇨🇳 | 🇬🇧  You can go to the room to get them | ⏯ | 
| 我们是不是开过房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Did we drive the room | ⏯ | 
| 去房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the room | ⏯ | 
| 房间去  🇨🇳 | 🇬🇧  Room to go | ⏯ | 
| 去我的房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to my room | ⏯ | 
| 我预定过房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive booked a room | ⏯ | 
| 他们在打扫房间  🇨🇳 | 🇬🇧  They are cleaning the room | ⏯ | 
| 我们挂房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets hang up the room | ⏯ | 
| 我们的房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Our room | ⏯ | 
| 他去开车了,我们走过去,节约时间!  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes driving, were going to go over and save time | ⏯ | 
| 其他房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Other rooms | ⏯ | 
| 我们不能去你的房间  🇨🇳 | 🇬🇧  We cant go to your room | ⏯ | 
| 我们可以去房间里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we go to the room | ⏯ | 
| 我去换个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to change a room | ⏯ | 
| 过来吧,我在房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, Im in the room | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |