| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 嗨,劈腿你最近好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, how are you guys guys guys | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 伙计们 🇨🇳 | 🇬🇧 Guys | ⏯ |
| 咋们 🇨🇳 | 🇬🇧 Guys | ⏯ |
| guys 🇨🇳 | 🇬🇧 Guys | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Hey guys. llove you guys 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey Guys. Love you guys | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 坏蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad guys | ⏯ |
| 你们! 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys | ⏯ |
| 两家伙 🇨🇳 | 🇬🇧 Two guys | ⏯ |
| 你们吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys | ⏯ |
| 你们这些 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys | ⏯ |
| 坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad guys | ⏯ |
| 恭喜你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations, guys | ⏯ |
| 我们是哥们 🇨🇳 | 🇬🇧 Were guys | ⏯ |
| 你们呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys | ⏯ |
| 你们好呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, guys | ⏯ |