| Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
| 玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
| 欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| 马泉意是傻逼,马泉意是废物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Quan yi is silly, Ma Quan yi is waste | ⏯ |
| 滴水之恩永泉相报 🇨🇳 | 🇬🇧 Nyongan Quan Of Drip | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| KHÖNG KHAI BÅo HÅI QUAN Nothing to declare 🇨🇳 | 🇬🇧 KH NG KHAI B?o H?I QUAN Nothing to declare | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| 交朋友,与金钱无关 🇨🇳 | 🇬🇧 Making friends has nothing to do with money | ⏯ |
| 与……有关 🇨🇳 | 🇬🇧 And...... About | ⏯ |
| 交朋友要不与金钱相关 🇨🇳 | 🇬🇧 Making friends is not about money | ⏯ |
| 政府没有钱与我无关 🇨🇳 | 🇬🇧 The government has no money and nothing to do with me | ⏯ |
| 一生的精力与金钱 🇨🇳 | 🇬🇧 The energy and money of a lifetime | ⏯ |
| 与无关 🇨🇳 | 🇬🇧 It has nothing to do with it | ⏯ |
| 与严肃音乐有关 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about serious music | ⏯ |
| 与你无关 🇨🇳 | 🇬🇧 None of your business | ⏯ |
| 与我无关 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to do with me | ⏯ |
| 关金海 🇭🇰 | 🇬🇧 Guan Jinhai | ⏯ |
| 金钱 🇭🇰 | 🇬🇧 Money | ⏯ |
| 金钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Money | ⏯ |
| 有一只金钱豹 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a money leopard | ⏯ |
| 与什么无关 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to do with anything | ⏯ |
| 关于金融 🇨🇳 | 🇬🇧 About finance | ⏯ |
| 上与圣诞节有关的课 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a Christmas-related lesson | ⏯ |
| 与摄像师有关的故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Stories about the cameraman | ⏯ |
| 他们与这一家有关联 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre connected to this family | ⏯ |
| 金钱豹 🇨🇳 | 🇬🇧 Leopard | ⏯ |
| 与朋友的关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Relationships with friends | ⏯ |