| 我要去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the movies | ⏯ | 
| 下午要去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the cinema in the afternoon | ⏯ | 
| 晚上要去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the movies in the evening | ⏯ | 
| 我要看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the movies | ⏯ | 
| 我要去看电视,看电影里的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to watch TV and watch movies | ⏯ | 
| 下午我要去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the cinema this afternoon | ⏯ | 
| 去电影院看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the cinema and see a movie | ⏯ | 
| 去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to see the films | ⏯ | 
| 去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the movies | ⏯ | 
| 看电影去  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the movies | ⏯ | 
| 放学后,我要去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  After school, Im going to the movies | ⏯ | 
| 我要去电影院  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the cinema | ⏯ | 
| 两部电影都要看  🇨🇳 | 🇬🇧  Both movies are going to be seen | ⏯ | 
| 我从不去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  I never go to the movies | ⏯ | 
| 晚上要和朋友去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the movies with my friends in the evening | ⏯ | 
| 你好,我现在要去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im going to the movies now | ⏯ | 
| 他下午要去看一场电影  🇨🇳 | 🇬🇧  He is going to see a film this afternoon | ⏯ | 
| 我们要去看一场3D电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to see a 3D movie | ⏯ | 
| 电影看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  Movie movies | ⏯ | 
| 但我要学习,我不看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  But I want to learn, I dont watch movies | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |