| 我已经加你了,请你同意一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive added you, please agree | ⏯ |
| 我同意你的意见 🇨🇳 | 🇬🇧 I agree with you | ⏯ |
| 你同意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you agree | ⏯ |
| 同意加医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Agree to add hospital | ⏯ |
| 你没有同意,我不会说,需要经过你的同意 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont agree, I wont say, need your consent | ⏯ |
| 我同意你卖掉 🇨🇳 | 🇬🇧 I agree with you to sell | ⏯ |
| 你同意我的意见吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you agree with me | ⏯ |
| 我不同意你的意见 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont agree with you | ⏯ |
| 如果下次我们在fb 我加你微信 🇨🇳 | 🇬🇧 If next time we add you WeChat at fb | ⏯ |
| 哈喽 你加下我微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha, you add me WeChat | ⏯ |
| 我同意你这一点 🇨🇳 | 🇬🇧 I agree with you on that | ⏯ |
| 我同意你的计划 🇨🇳 | 🇬🇧 I agree with your plan | ⏯ |
| 我同意你的看法 🇨🇳 | 🇬🇧 I agree with you | ⏯ |
| 我要不同意吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont agree | ⏯ |
| 我的英语很差,希望你不要介意哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is very poor, I hope you dont mind haha | ⏯ |
| 哈哈哈个共同 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha a common | ⏯ |
| 哈哈你要干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha what are you going to do | ⏯ |
| 我想抱你哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you hahaha | ⏯ |
| 我同意 🇨🇳 | 🇬🇧 I agree | ⏯ |
| 我们需要你同意更改预定 🇨🇳 | 🇬🇧 We need you to agree to change the booking | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| 我刚刚可以使用FB 🇨🇳 | 🇬🇧 I just can use FB | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 呵呵呵呵呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, ha ha, ha ha, ha, ha, ha, ha, ha | ⏯ |
| 哈喽 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha, ha, ha, ha, ha, ha | ⏯ |
| 呵呵呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, ha ha, ha, ha, ha, ha, ha | ⏯ |
| 呵呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, ha ha, ha, ha, ha, ha, ha | ⏯ |
| 哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha ha ha ha | ⏯ |
| 哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha ha ha | ⏯ |
| 哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha ha ha | ⏯ |
| 呵呵哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh ha ha ha ha | ⏯ |
| 我问一下哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked Ha | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 爸爸爸爸哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad ha ha ha | ⏯ |