| 也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  It can also be | ⏯ | 
| 也可以,也可以随便你  🇨🇳 | 🇬🇧  You can also, you can also | ⏯ | 
| 我也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  I can do it, too | ⏯ | 
| 你也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  You can also | ⏯ | 
| 也许可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe i can | ⏯ | 
| 有也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, yes | ⏯ | 
| 这也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that either | ⏯ | 
| 明天也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow can be | ⏯ | 
| 这个也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  This one can also be | ⏯ | 
| 后天也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  The day after then can also | ⏯ | 
| 美金也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  U.S. dollars can also | ⏯ | 
| 不写也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont write it can either | ⏯ | 
| 这样也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  This way, you can also | ⏯ | 
| 我也可以啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I can, too | ⏯ | 
| 美金也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  U.S. dollars can also be used | ⏯ | 
| 现在也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Now you can do it, too | ⏯ | 
| 可以是三,也可以是一  🇨🇳 | 🇬🇧  It can be three or one | ⏯ | 
| 我可是我也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  I can, too | ⏯ | 
| 不射也可以嗎  🇨🇳 | 🇬🇧  Can it be okay without shooting | ⏯ | 
| 不戴套也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you do it without a condom | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |