| 请到旁边的房间休息一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Please take a break in the next room | ⏯ | 
| 那我们先到房间去休息  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau đó, chúng tôi sẽ đi đến phòng đầu tiên để có một phần còn lại | ⏯ | 
| 那我回房间休息一下,外面太热了  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau đó, tôi sẽ quay trở lại phòng của tôi và có một phần còn lại, nó quá nóng bên ngoài | ⏯ | 
| 那你休息一下呗!  🇨🇳 | 🇬🇧  Then take a break | ⏯ | 
| 那你休息一下吧!  🇨🇳 | 🇮🇩  Kemudian mengambil istirahat | ⏯ | 
| 那我们休息一下  🇨🇳 | 🇯🇵  では、休憩を取ってみよう | ⏯ | 
| 那好好休息一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Then have a good rest | ⏯ | 
| 休息一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Sit back | ⏯ | 
| 休息一下  🇨🇳 | 🇯🇵  休憩を取る | ⏯ | 
| 休息一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a break | ⏯ | 
| 休息一下  🇨🇳 | 🇻🇳  Nghỉ ngơi đi | ⏯ | 
| 休息一下  🇨🇳 | 🇷🇺  Отдохни | ⏯ | 
| 休息一下  🇨🇳 | 🇹🇭  หยุดพัก | ⏯ | 
| 现在有房间吗?我想休息一下  🇨🇳 | 🇯🇵  今部屋はありますか。 休憩したい | ⏯ | 
| 下一次你要去房间里休息吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to have a rest in your room next time | ⏯ | 
| 请休息  🇨🇳 | 🇬🇧  Please take a break | ⏯ | 
| 二楼洗手间那边可以休息  🇨🇳 | 🇷🇺  Вы можете отдохнуть на втором этаже ванной комнаты | ⏯ | 
| 你休息一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You take a break | ⏯ | 
| 先休息一下  🇨🇳 | 🇹🇭  หยุดพักก่อน | ⏯ |