| 会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a little bit | ⏯ |
| 会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 would be a little bit | ⏯ |
| 会一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bit | ⏯ |
| 只会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only a little bit | ⏯ |
| 我会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be a little bit | ⏯ |
| 你会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be a little bit | ⏯ |
| 晚上会贵一点点,晚上会贵一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little bit more expensive in the evening, its a little bit more expensive in the evening | ⏯ |
| 我会说一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill say a little bit | ⏯ |
| 我只会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Im only going to be a little bit | ⏯ |
| 就会说一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 would say a little bit | ⏯ |
| 我会晚一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be a little later | ⏯ |
| 会一点点英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Will be a little Bit English | ⏯ |
| 会有一点点痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be a little bit of pain | ⏯ |
| 我只会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill only be a little bit | ⏯ |
| 我只会一点点英语,我只会一点点英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I will only speak a little English, I will only speak a little English | ⏯ |
| 我会一点点英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I can speak a little English | ⏯ |
| 会有一点点痛啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be a little pain | ⏯ |
| 我会一点点英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I can speak a little English | ⏯ |
| 我会一点点太极 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be a little tai chi | ⏯ |
| 啊,我只会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, Ill only be a little | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |