| 房间里面有  🇨🇳 | 🇬🇧  Inside the room | ⏯ | 
| 房间里面只有矿泉水  🇨🇳 | 🇬🇧  There is only mineral water in the room | ⏯ | 
| 房间有水  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres water in the room | ⏯ | 
| 房间没有方便面有水  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no instant noodles and no water in the room | ⏯ | 
| 房间里面有什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats in the room | ⏯ | 
| 房间里面有WIFI吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there WIFI in the room | ⏯ | 
| 739房间里面有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres money in room 739 | ⏯ | 
| 房间里面没有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt there one in the room | ⏯ | 
| 房间里有免费的水  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres free water in the room | ⏯ | 
| 房间里有  🇨🇳 | 🇬🇧  There is in the room | ⏯ | 
| 房间里有  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres in the room | ⏯ | 
| 上面房间里面才有马桶  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a toilet in the upper room | ⏯ | 
| 你还有一个耳机在房间里面  🇨🇳 | 🇬🇧  You also have a headset in the room | ⏯ | 
| 房间里有没有烧热水的  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any hot water in the room | ⏯ | 
| 还有房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a room | ⏯ | 
| 还有房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any rooms available | ⏯ | 
| 房间里面没有拖鞋吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have slippers in the room | ⏯ | 
| 房间没有热水  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no hot water in the room | ⏯ | 
| 房间没有冷水  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no cold water in the room | ⏯ | 
| 房间里有衣服,还要吗  🇨🇳 | 🇬🇧  There are any clothes in the room | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |