| 你是来交朋友还是聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you here to make friends or talk | ⏯ | 
| 但是和家人朋友聊天不可少  🇨🇳 | 🇬🇧  But chatting with family and friends is essential | ⏯ | 
| 你是我男朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  You are my boyfriend | ⏯ | 
| 刚才和朋友聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  Just chatting with my friends | ⏯ | 
| 你一晚上都在聊天,玩手机,是不是你男朋友啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve been chatting all night, playing with your cell phone, arent you your boyfriend | ⏯ | 
| 不是的,他们我女朋友是真的想和你聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  No, they and my girlfriend really want to talk to you | ⏯ | 
| 他是你男朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is he your boyfriend | ⏯ | 
| 不你先跟你的朋友聊天,我要跟我的朋友聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  If you dont talk to your friends first, I want to chat with my friends | ⏯ | 
| 他是我男朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes my boyfriend | ⏯ | 
| 她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ | 
| 你是我的男朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you my boyfriend | ⏯ | 
| 男朋友,怎么男朋友不行  🇨🇳 | 🇬🇧  Boyfriend, why cant a boyfriend | ⏯ | 
| 我和你是好朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a good friend with you | ⏯ | 
| 上次那个不是你男朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Wasnt that your boyfriend last time | ⏯ | 
| 我说是男女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I said it was a male and female friend | ⏯ | 
| 我喜欢和朋友一起聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to chat with my friends | ⏯ | 
| 你男朋友不在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt your boyfriend here | ⏯ | 
| 你男朋友是中国人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your boyfriend Chinese | ⏯ | 
| 不想和你聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to talk to you | ⏯ | 
| 可是我想和你聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  But I want to talk to you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ |