| 麻烦给我一个被子,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a quilt, thank you | ⏯ | 
| 麻烦先来两杯热水,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please first two glasses of hot water, thank you | ⏯ | 
| 麻烦转下,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, thank you | ⏯ | 
| 谢谢您。麻烦了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you. Its a problem | ⏯ | 
| 麻烦您了,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sywaying with you, thank you | ⏯ | 
| 请给我一杯水,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a glass of water, thank you | ⏯ | 
| 给我一杯咖啡,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a cup of coffee, thank you | ⏯ | 
| 麻烦你帮忙一下,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill help you, thank you | ⏯ | 
| 我想要一份炸鸡,一杯可乐,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a fried chicken and a Coke, thank you | ⏯ | 
| 请给我倒一杯水,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please pour me a glass of water, thank you | ⏯ | 
| 请给我一杯果汁,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a glass of juice, thank you | ⏯ | 
| 请给我一杯咖啡,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a cup of coffee, thank you | ⏯ | 
| 请给我一杯热水,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a cup of hot water, thank you | ⏯ | 
| 请麻烦帮我退房一下谢谢!  🇨🇳 | 🇬🇧  Please help me check out thank you | ⏯ | 
| 麻烦到时通知我一下,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please let me know when youre there, thank you | ⏯ | 
| 麻烦给我一杯热水  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a cup of hot water | ⏯ | 
| 好的,麻烦你了,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, im swaying you, thank you | ⏯ | 
| 麻烦您回复下谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please reply to thank you | ⏯ | 
| 今天麻烦了,谢谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for being in trouble today | ⏯ | 
| 请给我来一杯咖啡,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a cup of coffee, thank you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| coke  🇨🇳 | 🇬🇧  Coke | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| 可乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Coke | ⏯ | 
| 可乐  🇭🇰 | 🇬🇧  Coke | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| 冰可乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Ice Coke | ⏯ | 
| 焦炭国王  🇨🇳 | 🇬🇧  Coke King | ⏯ | 
| 小可乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Little Coke | ⏯ |