| 你去问他不就知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask him if you dont know | ⏯ |
| 我就知道你会这样问 🇨🇳 | 🇬🇧 I knew youd ask | ⏯ |
| 你知道就好 🇨🇳 | 🇬🇧 You know its all right | ⏯ |
| 就知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill know | ⏯ |
| 就知道笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I know how to laugh | ⏯ |
| 就知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find out | ⏯ |
| 我知道,我知道这就好 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, I know its all right | ⏯ |
| 我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
| 你看到就知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll know if you see it | ⏯ |
| 你一会就会知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll know in a moment | ⏯ |
| 就知道气我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill know how to breathe me | ⏯ |
| 我不知道阿姨放哪里了。等下阿姨回来我问问她 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where my aunt put it. Wait till my aunt comes back and I ask her | ⏯ |
| 你知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You know | ⏯ |
| 我知道你想问这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you want to ask that | ⏯ |
| 你知道我在问谁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know who Im asking | ⏯ |
| 不知道你提出问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre asking a question | ⏯ |
| 你好,请问一下你知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you know | ⏯ |
| 我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
| 你知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
| 你知道佛坛乐宁堡在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where fort Lauderdale is | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |