| 他现在不在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt he here now | ⏯ |
| 他没在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt he here | ⏯ |
| 他不在这里,在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 He is not here, in Beijing | ⏯ |
| 他们的不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre not here | ⏯ |
| 不是在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it here | ⏯ |
| 不他不在他在客厅里 🇨🇳 | 🇬🇧 No, hes not in his living room | ⏯ |
| 在这里不习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you get used to it here | ⏯ |
| 他们在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre here | ⏯ |
| 他不在他在客厅里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes not in his living room | ⏯ |
| 不在这这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here | ⏯ |
| 在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it here | ⏯ |
| 不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here | ⏯ |
| 不是在这里买单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you pay for it here | ⏯ |
| 他在卧室里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he in the bedroom | ⏯ |
| 住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
| 是在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that here | ⏯ |
| 我不在这里,我不在这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not here, Im not here | ⏯ |
| 他们在卧室里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they in the bedroom | ⏯ |
| 这里他不还价的 🇨🇳 | 🇬🇧 Here he doesnt bargain | ⏯ |
| 他这里不能刷卡 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant swipe his card here | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |