| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| 几成新  🇨🇳 | 🇬🇧  Its new | ⏯ | 
| 这是新做的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its new | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| 马上也过年了,过年之前  🇨🇳 | 🇬🇧  Its new year, new year | ⏯ | 
| 都是新款  🇨🇳 | 🇬🇧  Its all new | ⏯ | 
| 不新鲜  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not new | ⏯ | 
| 因为是新建设的  🇨🇳 | 🇬🇧  Because its new | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| 全新没拆开的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its new, its not open | ⏯ | 
| 这是新的,没用过的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its new, its never used | ⏯ | 
| 包老师:圣诞节、元旦节快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao teacher: Happy Christmas, New Years Day | ⏯ | 
| 是新的撒  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the new sa | ⏯ | 
| it’s someting totally new  🇨🇳 | 🇬🇧  its thessting totally new | ⏯ |