| 我给你机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a chance | ⏯ | 
| 你会给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you give it to me | ⏯ | 
| 我希望你能再给我一次机会  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope youll give me another chance | ⏯ | 
| 你可以给我一个机会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a chance | ⏯ | 
| 谢谢你给我机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for giving me a chance | ⏯ | 
| 给我一次机会好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a chance | ⏯ | 
| 你能把你的照相机借给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you lend me your camera | ⏯ | 
| 你能嫁给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you marry me | ⏯ | 
| 你能送给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give it to me | ⏯ | 
| 你能把她手机号码给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me her cell phone number | ⏯ | 
| 能给我送个打火机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you send me a lighter | ⏯ | 
| 能给我一个吹风机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i have a hairdryer | ⏯ | 
| 能给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can You Give it to me | ⏯ | 
| 我真心期待你能给我们合作机会,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I really look forward to giving us a chance to cooperate, okay | ⏯ | 
| 我会给你订飞机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill book you a plane ticket | ⏯ | 
| 你能给我带个苹果手机吗?11pro  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you bring me an apple phone? 11pro | ⏯ | 
| 能否给我一次说话的机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a chance to speak | ⏯ | 
| 给个机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Give a chance | ⏯ | 
| 我有机会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I have a chance | ⏯ | 
| 你能借我照相机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you lend me my camera | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| cơ bản  🇻🇳 | 🇬🇧  Fundamental | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ |