| 地址发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  The address was sent to me | ⏯ | 
| 那我发地址给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill give you the address | ⏯ | 
| 仓库地址发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  The warehouse address was sent to me | ⏯ | 
| 把你的地址发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me your address | ⏯ | 
| 我发你地址  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill send you your address | ⏯ | 
| 宁波工厂地址发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Ningbo factory address sent to me | ⏯ | 
| 地址能打字发给我嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Can the address be typed to me | ⏯ | 
| 地址给我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Address to us | ⏯ | 
| 你给我地址  🇨🇳 | 🇬🇧  You give me the address | ⏯ | 
| 你按照我给你的地址发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  You sent it to me at the address I gave you | ⏯ | 
| 发给你同享地址吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Send you the same address | ⏯ | 
| 请发送你家的地址给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Please send me your home address | ⏯ | 
| 麻烦把仓库地址发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Please send me the warehouse address | ⏯ | 
| 你把收货人地址发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  You sent me the address of the consignee | ⏯ | 
| 把地址发给我,我开车过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me the address, Ill drive over | ⏯ | 
| 给我你的地址  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me your address | ⏯ | 
| 请把地址给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me the address | ⏯ | 
| 给我仓库地址  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me the warehouse address | ⏯ | 
| 送货地址给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me the delivery address | ⏯ | 
| 给我一个地址  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me an address | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |