| 我是说你们这里的治安还好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I mean, hows the security here | ⏯ | 
| 今天的治安好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows the security today | ⏯ | 
| 这里好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows it going here | ⏯ | 
| 你们美国就是治安好吗?有上海好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you america be safe? Is there Shanghai | ⏯ | 
| 这里的饭好吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the food here delicious | ⏯ | 
| 这里好玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it fun here | ⏯ | 
| 这上面说玛卡提示治安最好的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  It says That Maca suggests the best place for law and order | ⏯ | 
| 我感觉印度治安不好  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont feel good about law and order in India | ⏯ | 
| 这个是治疗腰痛的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this the cure for low back pain | ⏯ | 
| 病治好  🇨🇳 | 🇬🇧  The disease is cured | ⏯ | 
| 在这里下好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you get down here | ⏯ | 
| 邻座这里好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it good to be next door | ⏯ | 
| 您坐这里好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you please sit here | ⏯ | 
| 这里有好吃的火锅吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any good hot pot here | ⏯ | 
| 这里有什么好吃的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything delicious here | ⏯ | 
| 你在德班治安好一点,约翰尼斯堡,治安就更糟糕  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre better off in Durban, Johannesburg, and its worse | ⏯ | 
| 玛尼亚的治安怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  What about the security of Mania | ⏯ | 
| 是这里的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this the place | ⏯ | 
| 这里这个很好很好的  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is good here | ⏯ | 
| 乔治你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, George | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |