| 你给我等着  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait for me | ⏯ | 
| 等着你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait ingres for you | ⏯ | 
| 等着我  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me | ⏯ | 
| 我等着  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait | ⏯ | 
| 我等你出来见我  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you to come out and see me | ⏯ | 
| 要不等等我们见见面  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you wait for us to meet | ⏯ | 
| 等着我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Waiting for us | ⏯ | 
| 等着  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait | ⏯ | 
| 我等着你的回复  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for your reply | ⏯ | 
| 等睡着了我喊你  🇨🇳 | 🇬🇧  When I fall asleep I call you | ⏯ | 
| 我们都在等着你  🇨🇳 | 🇬🇧  Were all waiting for you | ⏯ | 
| 等你!27号见!  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for you! See you on the 27th | ⏯ | 
| 等等我们见面麽  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for us to meet | ⏯ | 
| 等着你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Waiting for you to come back | ⏯ | 
| 凭着爱,等你!  🇨🇳 | 🇬🇧  With love, wait for you | ⏯ | 
| 等着我,宝贝!  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me, baby | ⏯ | 
| 谢谢你,等着我来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, waiting for me to find you | ⏯ | 
| 等会见  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for the meeting | ⏯ | 
| 等下见  🇨🇳 | 🇬🇧  See you next | ⏯ | 
| 你等着哈,我先走啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait for Ha, Ill go first | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |