| 你去工作吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You go to work | ⏯ | 
| 你是在工作吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre working, arent you | ⏯ | 
| 你快去工作吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You go to work | ⏯ | 
| 那你安心在我家工作吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you can work at my house with peace of mind | ⏯ | 
| 那我们开始工作吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets get to work | ⏯ | 
| 你工作在这里吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You work here | ⏯ | 
| 那你平时工作忙得完工作  🇨🇳 | 🇬🇧  So youre usually busy at work | ⏯ | 
| 专心工作吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Focus on your work | ⏯ | 
| 好吧你忙你的工作吧!我想工作是你的一切  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, youre busy with your work! I think work is everything to you | ⏯ | 
| 那你快工作吧,忙完早点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you go to work, get off work early | ⏯ | 
| 先找个工作吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Get a job first | ⏯ | 
| 明天要工作吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to work tomorrow | ⏯ | 
| 明年换工作吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Change your job next year | ⏯ | 
| 你在佛山那里工作  🇨🇳 | 🇬🇧  You work there in Foshan | ⏯ | 
| 那你在香港工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So you work in Hong Kong | ⏯ | 
| 不会打扰到你工作吧  🇨🇳 | 🇬🇧  It wont bother you about your work, will you | ⏯ | 
| 你现在在工作吧,忙吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you at work now, are you busy | ⏯ | 
| 适合那些工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Suitable for those jobs | ⏯ | 
| 今天没有工作吧  🇨🇳 | 🇬🇧  No work today, do you | ⏯ | 
| 工作归工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Work to work | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hi Vâng  🇨🇳 | 🇬🇧  Hi V?ng | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ |