| 你知道我是谁  🇨🇳 | 🇬🇧  You know who I am | ⏯ | 
| 我知道你是谁  🇨🇳 | 🇬🇧  I know who you are | ⏯ | 
| 我知道你是谁啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I know who you are | ⏯ | 
| 你知道我是谁吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know who I am | ⏯ | 
| 我不知道你是谁  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know who you are | ⏯ | 
| 你知道是谁嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  You know who it is | ⏯ | 
| 知道你是谁了  🇨🇳 | 🇬🇧  I know who you are | ⏯ | 
| 你是不知道我是谁吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you know who I am | ⏯ | 
| 你不知道,谁知道啊  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont know, who knows | ⏯ | 
| 他知道我是谁么  🇨🇳 | 🇬🇧  Does he know who I am | ⏯ | 
| 哥哥,你知道我是谁吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Brother, do you know who I am | ⏯ | 
| 我知道你在说谁  🇨🇳 | 🇬🇧  I know who youre talking about | ⏯ | 
| 我想知道你  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to know about you | ⏯ | 
| 不知道这是谁  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know who this is | ⏯ | 
| 那你知道他是谁吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know who he is | ⏯ | 
| 客人想知道是谁的责任  🇨🇳 | 🇬🇧  Guests want to know whosed responsibility | ⏯ | 
| 我不知道谁是你的客户  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know who your client is | ⏯ | 
| 你想知道  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to know | ⏯ | 
| 你知道我在问谁吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know who Im asking | ⏯ | 
| 我想知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to know | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳 | 🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ | 
| 而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳 | 🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| AI是爱  🇨🇳 | 🇬🇧  AI is love | ⏯ |