| 你在美国哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city are you in America | ⏯ | 
| 你们家在哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city is your family in | ⏯ | 
| 你在哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city are you in | ⏯ | 
| 你现在在哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city are you in now | ⏯ | 
| 是在哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  In what city | ⏯ | 
| 她在哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city is she in | ⏯ | 
| 哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Which city | ⏯ | 
| 你在越南哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city are you in Vietnam | ⏯ | 
| 你在中国哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city are you in China | ⏯ | 
| 马瑞你在哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city are you in, Marry | ⏯ | 
| 你在哪个城市?我在常德市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city are you in? Im in Changde City | ⏯ | 
| 你现在在哪个城市呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What city are you in now | ⏯ | 
| 你现在在哪个城市啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What city are you in now | ⏯ | 
| 你在土耳其哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city are you in Turkey | ⏯ | 
| 你想去哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Which city do you want to go to | ⏯ | 
| 你在那个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre in that city | ⏯ | 
| 你在菲律宾哪个城市呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What city are you in the Philippines | ⏯ | 
| 你想在哪个城市当医生  🇨🇳 | 🇬🇧  Which city do you want to work as a doctor | ⏯ | 
| 你住在柬埔寨哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city do you live in Cambodia | ⏯ | 
| 运到哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Which city to ship to | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ |