| 在干一次  🇨🇳 | 🇬🇧  In the dry once | ⏯ | 
| 在干嘛啊,在干嘛啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing, what are you doing | ⏯ | 
| 在干嘛啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你在干嘛啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 在干什么啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你在干什么啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 在一次  🇨🇳 | 🇬🇧  at once | ⏯ | 
| 干啥啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the matter | ⏯ | 
| 干嘛啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你说你在干嘛啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you say you were doing | ⏯ | 
| 几次若干  🇨🇳 | 🇬🇧  Several times a number | ⏯ | 
| 在来一次  🇨🇳 | 🇬🇧  In coming once | ⏯ | 
| 张仪,你在干什么啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhang Yi, what are you doing | ⏯ | 
| 找个你在干什么啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Find out what youre doing | ⏯ | 
| 你在干什么不多啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres not much youre doing | ⏯ | 
| 做一次又不会干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Do it again and again and dont do anything | ⏯ | 
| 干什么啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 冲啊,干他  🇨🇳 | 🇬🇧  Rush, him | ⏯ | 
| 你是你是你一次一次,一次一次,一次一次,一次一次一次  🇨🇳 | 🇬🇧  You are you once, once, once, once | ⏯ | 
| 在干嘛在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |