| 可以做两次的啊  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có thể làm điều đó hai lần | ⏯ | 
| 可以做几次啊  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณสามารถทำได้กี่ครั้ง | ⏯ | 
| 可以做几次  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันสามารถทำได้กี่ครั้ง | ⏯ | 
| 可以做几次  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณสามารถทำมันได้ไม่กี่ครั้ง | ⏯ | 
| 可以做几次  🇨🇳 | 🇬🇧  How many times can i do it | ⏯ | 
| 可以做几次  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có thể làm điều đó một vài lần | ⏯ | 
| 可以做点吃的啊!  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có thể làm một cái gì đó để ăn | ⏯ | 
| 1200两次,还可以  🇨🇳 | 🇬🇧  1200 twice, you can also | ⏯ | 
| 做两次吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do it twice | ⏯ | 
| 可以做两次吗?我付给你钱  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณสามารถทำมันสองครั้ง? ฉันจะจ่ายเงินให้คุณ | ⏯ | 
| 可以做爱多少次  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có thể quan hệ tình dục bao nhiêu lần | ⏯ | 
| 可以做几次?宝贝  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันสามารถทำได้กี่ครั้ง? เด็ก | ⏯ | 
| 我可以做几次爱  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันจะทำความรักไม่กี่ครั้ง | ⏯ | 
| 可以做爱4次 我就做  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có thể quan hệ tình dục bốn lần, và tôi sẽ làm điều đó | ⏯ | 
| 能啊,咋不能  🇨🇳 | 🇭🇰  可以啊, 咋不能 | ⏯ | 
| 你做一次还是两次  🇨🇳 | 🇯🇵  あなたは一度か二度それを行うのですか | ⏯ | 
| 一晚可以做爱几次  🇨🇳 | 🇬🇧  You can have sex a few times a night | ⏯ | 
| 不包夜,可以做几次  🇨🇳 | 🇹🇭  อย่าแพ็คคืนคุณสามารถทำกี่ครั้ง | ⏯ | 
| 整晚可以做爱几次?  🇨🇳 | 🇬🇧  How many times can you have sex all night | ⏯ |