| 认识你真好  🇨🇳 | 🇬🇧  Its good to know you | ⏯ | 
| 我认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you | ⏯ | 
| 你好,你想认识我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, do you want to know me | ⏯ | 
| 认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you | ⏯ | 
| 你好,你好好高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, youre glad to know you | ⏯ | 
| 你好我很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im glad to meet you | ⏯ | 
| 你好认识一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You know each other | ⏯ | 
| 好高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to meet you | ⏯ | 
| 好高兴认识你  🇭🇰 | 🇬🇧  Nice to meet you | ⏯ | 
| 你认识我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know me | ⏯ | 
| 我不认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know you | ⏯ | 
| 我想认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to know you | ⏯ | 
| 我认识你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I know you | ⏯ | 
| Hello,你好美女我好想认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, hello and beautiful I really want to know you | ⏯ | 
| 你好 ,很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, nice to meet you | ⏯ | 
| 你好  很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, nice to meet you | ⏯ | 
| 你好认识你很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to know you | ⏯ | 
| 你好,认识你很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, its a pleasure to meet you | ⏯ | 
| 你好,很高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, nice to meet you | ⏯ | 
| 你好很高兴认识你!  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, nice to meet you!  | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳 | 🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ | 
| 欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Xin Xin, are you listening today | ⏯ | 
| 李欣  🇨🇳 | 🇬🇧  Li Xin | ⏯ | 
| 姚鑫  🇨🇳 | 🇬🇧  Yao Xin | ⏯ | 
| 曹欣  🇨🇳 | 🇬🇧  Cao Xin | ⏯ |