| 可以发个位置给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you send me a position | ⏯ | 
| 可以发给我你的位置吗?具体位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you send me your location? The exact location | ⏯ | 
| 我可以和你换个位置吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I change my position with you | ⏯ | 
| 可以给我靠走廊的位置吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a corridor position | ⏯ | 
| 我们可以等位置吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we wait for the location | ⏯ | 
| 位置给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me the location | ⏯ | 
| 保险一点,你可以先发个位置给我  🇨🇳 | 🇬🇧  insurance a little, you can send me a position first | ⏯ | 
| 请给我挑个位置,好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you pick me a place, please | ⏯ | 
| 你发个位置给我  🇨🇳 | 🇬🇧  You send me a position | ⏯ | 
| 给我发一下位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me a position | ⏯ | 
| 位置发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  The location is sent to me | ⏯ | 
| 给我发位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me a location | ⏯ | 
| 留一个位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Leave a place | ⏯ | 
| 能给我第一排的位置吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a position in the front row | ⏯ | 
| 我想在这个位置叫一个出租车,可以帮我订一下位置吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to call a taxi in this location, can you book a location for me | ⏯ | 
| 可以让位置再具体一点吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you make the location a little more specific | ⏯ | 
| 能发个位置给我么  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a place | ⏯ | 
| 可以送一个给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I send one to me | ⏯ | 
| 可以给我一个碗吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a bowl | ⏯ | 
| 能给我一个安全出口的位置吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a safe exit | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |