| 你是在说自己吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you talking about yourself | ⏯ | 
| 你自己在家吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you at home yourself | ⏯ | 
| 你自己在医院吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you in the hospital yourself | ⏯ | 
| 你自己在那边吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you over there | ⏯ | 
| 你不在自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not on your own | ⏯ | 
| 你自己住吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live by yourself | ⏯ | 
| 自己说她帮你联系吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did she say she could get in touch with you | ⏯ | 
| 你自己有自信吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have confidence | ⏯ | 
| 是你自己缝的,你自己缝的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You sewed it yourself, did you sew it yourself | ⏯ | 
| 你自己  🇨🇳 | 🇬🇧  yourself | ⏯ | 
| 你自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Yourself | ⏯ | 
| 自己说  🇨🇳 | 🇬🇧  said for yourself | ⏯ | 
| 你自己在*神麼  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you in God yourself | ⏯ | 
| 你是自己住吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live by yourself | ⏯ | 
| 是你自己穿吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you wearing it yourself | ⏯ | 
| 你自己开车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you drive by yourself | ⏯ | 
| 只有你自己吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it yourself | ⏯ | 
| 你伤到自己吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you hurt yourself | ⏯ | 
| 你自己玩好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you play by yourself | ⏯ | 
| 你自己害自己的  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre hurting yourself | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳 | 🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ |