| 不要伤心难过  🇨🇳 | 🇻🇳  Đừng buồn | ⏯ | 
| 看见你伤心我也好难过  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi buồn khi thấy bạn buồn | ⏯ | 
| 你难道看见了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you see that | ⏯ | 
| 你不等我,我很伤心,很难过  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont wait for me, Im very sad, very sad | ⏯ | 
| 我看你好难过的样子啊!  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi thấy bạn cảm thấy buồn | ⏯ | 
| 我悲伤难过  🇨🇳 | 🇷🇺  Мне грустно и грустно | ⏯ | 
| 看到你这样子,我也很难过  🇨🇳 | 🇰🇷  이런 식으로 만드게 되어 죄송합니다 | ⏯ | 
| 男人伤心难道不能哭一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant a man cry when hes sad | ⏯ | 
| 我现在很伤心 难过  对不起  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi buồn ngay bây giờ, tôi buồn, tôi  | ⏯ | 
| 日子和我都难过  🇨🇳 | 🇻🇳  Những ngày và tôi đang buồn | ⏯ | 
| 放一次你不懂我,我很伤心难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Put once you do not understand me, I am very sad | ⏯ | 
| 你每次都很难出来吗  🇨🇳 | 🇰🇷  매번 나오는 데 어려움을 생각하십니까 | ⏯ | 
| 不是,我是怕看到你 我会更加伤心 难过  🇨🇳 | 🇻🇳  Không, tôi e rằng tôi sẽ buồn hơn khi gặp anh | ⏯ | 
| 难道你不饿吗  🇨🇳 | 🇷🇺  Разве ты не голоден | ⏯ | 
| 你还是不要见我了,我怕你会伤心难过  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn vẫn không nhìn thấy tôi, tôi sợ bạn sẽ buồn | ⏯ | 
| 你走了 心里难过  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณกำลังหายไปและคุณเสียใจ | ⏯ | 
| 太难出来了  🇨🇳 | 🇹🇭  มันยากเกินไปที่จะออกมา | ⏯ | 
| 难道你们不想有个孩子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to have a baby | ⏯ | 
| 看我那么开心,多好呀,你不要难过  🇨🇳 | 🇰🇷  나를 너무 행복하게 봐, 아, 당신은 슬퍼하지 않습니다 얼마나 좋은 | ⏯ |