| Vĩnh Yên  🇨🇳 | 🇻🇳  V? nh Y? n | ⏯ | 
| vinh yen  🇨🇳 | 🇻🇳  Vĩnh Yên | ⏯ | 
| 福建泉州安溪县  🇨🇳 | 🇻🇳  Huyện Anxi, Tuyền Châu, tỉnh phúc kiến | ⏯ | 
| Tôi đang yên, tôi chỉ tỉnh dậy  🇨🇳 | 🇻🇳  Tiang yn, ti chn t-nh dn | ⏯ | 
| 广西省靖西县龙邦口岸  🇨🇳 | 🇻🇳  Cảng longbang, huyện Jingxi, tỉnh Quảng Tây | ⏯ | 
| 我休息好了,刚醒来  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đang yên, tôi chỉ tỉnh dậy | ⏯ | 
| 中国江西省抚州市人民政府  🇨🇳 | 🇻🇳  Chính phủ nhân dân thành phố Phúc Châu, tỉnh Giang Tây, Trung Quốc | ⏯ | 
| 华润世界  🇨🇳 | 🇻🇳  Trung Quốc tài nguyên thế giới | ⏯ | 
| 中国的资源飘飘  🇨🇳 | 🇻🇳  Tài nguyên của Trung Quốc đang nổi | ⏯ | 
| 山东省阳谷县侨润街道西八里营村299号  🇨🇳 | 🇻🇳  299 West Eight Mile Camp Village, huyện Yanggu, tỉnh Sơn Đông | ⏯ | 
| 生蚝  🇨🇳 | 🇻🇳  Nguyên | ⏯ | 
| 这里是中国江西省  🇨🇳 | 🇻🇳  Đây là tỉnh Giang Tây, Trung Quốc | ⏯ | 
| 配料  🇨🇳 | 🇻🇳  Nguyên liệu | ⏯ | 
| 生胰岛素  🇨🇳 | 🇻🇳  Nguyên insulin | ⏯ | 
| 梁永发  🇨🇳 | 🇻🇳  Lương vĩnh FA | ⏯ | 
| 同奈省  🇨🇳 | 🇻🇳  Tỉnh tongnai | ⏯ | 
| 烤全羊  🇨🇳 | 🇻🇳  Cừu nướng nguyên | ⏯ | 
| 生抽酱油  🇨🇳 | 🇻🇳  Nước tương nguyên | ⏯ | 
| 湖北省 黄冈市 红安县华河镇台南街南街52号  🇨🇳 | 🇻🇳  Thành phố Hoàng Cương, tỉnh Hồ Bắc, huyện hồng an52 South Street, Tainan Street, Huahe Town | ⏯ | 
| lcky bicky  🇨🇳 | 🇬🇧  lc bickkyy | ⏯ | 
| التقال LG WH!YN  🇨🇳 | 🇬🇧  LG WH! YN | ⏯ | 
| Lc come on come on  🇨🇳 | 🇬🇧  Lc come come on on | ⏯ | 
| i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳 | 🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ | 
| Lc要先开草稿  🇨🇳 | 🇬🇧  Lcs going to start the draft first | ⏯ | 
| 你可以重新开LC岀来  🇨🇳 | 🇬🇧  You can re-open the LC | ⏯ | 
| Istananeiay n supported by TONG  🇨🇳 | 🇬🇧  Istananeiaiai yn supported by TONG | ⏯ | 
| PA S nânîlVltJ Ljnîłnîân  🇨🇳 | 🇬🇧  PA S nn lvltJ Ljn?n?n?n?n | ⏯ | 
| أى n  🇨🇳 | 🇬🇧  N | ⏯ | 
| TŐ YÉN Nguyen Chát Són Vén Yén thét nguyěn chát Hoón todn thién nhién  🇨🇳 | 🇬🇧  T?n Nguyen Ch?t S?n?n?n Ch?t Ho?n todn thi?nhi?n | ⏯ | 
| Zhè shì zhēnzhèng de yīn gāo ma  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhh zhnzhnng de yn go ma | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| DELTAMAIN(N  🇨🇳 | 🇬🇧  DELTAMAIN (N | ⏯ | 
| ناىCا n  🇨🇳 | 🇬🇧  C. N | ⏯ | 
| qu  n  🇨🇳 | 🇬🇧  qu n | ⏯ | 
| n二  🇨🇳 | 🇬🇧  nII | ⏯ | 
| n  mile  🇨🇳 | 🇬🇧  n mile | ⏯ | 
| N () V  🇨🇳 | 🇬🇧  N() V | ⏯ |