| 妻子不做吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont the wife do it | ⏯ | 
| 你可以做我的妻子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you be my wife | ⏯ | 
| 愿意做我女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to be my girlfriend | ⏯ | 
| 你愿意和我做爱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to have sex with me | ⏯ | 
| 我愿意这样做  🇨🇳 | 🇬🇧  Im willing to do that | ⏯ | 
| 我愿意那样做  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to do that | ⏯ | 
| 我愿意做这些  🇨🇳 | 🇬🇧  Im willing to do this | ⏯ | 
| 我愿意做朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to be friends | ⏯ | 
| 你愿意做某事吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you willing to do something | ⏯ | 
| 我的妻子  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife | ⏯ | 
| 你愿意做我男朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to be my boyfriend | ⏯ | 
| 你愿意做我女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to be my girlfriend | ⏯ | 
| 你愿意跟我做朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to be friends with me | ⏯ | 
| 我愿意用筷子  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to use chopsticks | ⏯ | 
| 愿意做某事  🇨🇳 | 🇬🇧  willing to do something | ⏯ | 
| 你愿意听我的建议吗?你愿意听我的话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to take my advice? Would you like to listen to me | ⏯ | 
| 你愿意和我一起去吗?我愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to go with me? I do | ⏯ | 
| 我妻子  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife | ⏯ | 
| 不愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to | ⏯ | 
| 你愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ |